Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Tốt bụng"?
Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Dễ thương"?
Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Thân thiện"?
Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Vui vẻ"?
Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Buồn"?
Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Giận dữ"?
Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Hài hước"?
Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Thông minh"?
Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Yên lặng"?
Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Nhút nhát"?
Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Dũng cảm"?
Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Lười biếng"?
Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Lịch sự"?
Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Thô lỗ"?
Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Trung thực"?
Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Trung thành"?
Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Kiên nhẫn"?
Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Nóng vội"?
Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Sáng tạo"?
Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Tò mò"?
Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Chăm chỉ"?
Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Hào phóng"?
Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Ích kỷ"?
Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Tự tin"?
Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Nhạy cảm"?
Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Lạc quan"?
Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Bi quan"?
Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Hữu ích"?
Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Cứng đầu"?
Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Vui tươi"?
Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Nghiêm túc"?
Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Dịu dàng"?
Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Thích phiêu lưu"?
Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Tham vọng"?
Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Quyến rũ"?
Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Đáng tin cậy"?
Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Quyết tâm"?
Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Nhiệt huyết"?
Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Dễ tính"?
Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Nhiệt tình"?
Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Khoan dung"?
Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Khôi hài"?
Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Độc lập"?
Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Hòa đồng"?
Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Thực tế"?
Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Kín đáo"?
Câu hỏi 47: Từ nào có nghĩa là "Chân thành"?
Câu hỏi 48: Từ nào có nghĩa là "Hòa đồng"?
Câu hỏi 49: Từ nào có nghĩa là "Chu đáo"?
Câu hỏi 50: Từ nào có nghĩa là "Thấu hiểu"?
Report Card
Total Questions Attempted: 0
Correct Answers: 0
Wrong Answers: 0
Danh sách từ vựng
| Anh | Việt | Phiên âm |
|---|---|---|
| Kind | Tốt bụng | ... |
| Nice | Dễ thương | ... |
| Friendly | Thân thiện | ... |
| Happy | Vui vẻ | ... |
| Sad | Buồn | ... |
| Angry | Giận dữ | ... |
| Funny | Hài hước | ... |
| Smart | Thông minh | ... |
| Quiet | Yên lặng | ... |
| Shy | Nhút nhát | ... |
| Brave | Dũng cảm | ... |
| Lazy | Lười biếng | ... |
| Polite | Lịch sự | ... |
| Rude | Thô lỗ | ... |
| Honest | Trung thực | ... |
| Loyal | Trung thành | ... |
| Patient | Kiên nhẫn | ... |
| Impatient | Nóng vội | ... |
| Creative | Sáng tạo | ... |
| Curious | Tò mò | ... |
| Hardworking | Chăm chỉ | ... |
| Generous | Hào phóng | ... |
| Selfish | Ích kỷ | ... |
| Confident | Tự tin | ... |
| Sensitive | Nhạy cảm | ... |
| Optimistic | Lạc quan | ... |
| Pessimistic | Bi quan | ... |
| Helpful | Hữu ích | ... |
| Stubborn | Cứng đầu | ... |
| Cheerful | Vui tươi | ... |
| Serious | Nghiêm túc | ... |
| Gentle | Dịu dàng | ... |
| Adventurous | Thích phiêu lưu | ... |
| Ambitious | Tham vọng | ... |
| Charming | Quyến rũ | ... |
| Dependable | Đáng tin cậy | ... |
| Determined | Quyết tâm | ... |
| Energetic | Nhiệt huyết | ... |
| Easygoing | Dễ tính | ... |
| Enthusiastic | Nhiệt tình | ... |
| Forgiving | Khoan dung | ... |
| Humorous | Khôi hài | ... |
| Independent | Độc lập | ... |
| Outgoing | Hòa đồng | ... |
| Practical | Thực tế | ... |
| Reserved | Kín đáo | ... |
| Sincere | Chân thành | ... |
| Sociable | Hòa đồng | ... |
| Thoughtful | Chu đáo | ... |
| Understanding | Thấu hiểu | ... |