Mục lục
Hiện tại đơn
(Present Simple)
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + V(s/es) | S + am/is/are + (N/Adj) |
Phủ định | S + do/does not + V | S + am/is/are + not + (N/Adj) |
Yes/No | Do/Does + S + V? | Am/Is/Are + S + (N/Adj)? |
Wh-Question | Wh + do/does + S + V? | Wh + am/is/are + S + (N/Adj)? |
Dấu hiệu:
Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì hiện tại đơn:
📖 Chi tiếtClick để học1. Ý nghĩa & khi nào dùngDùng để diễn tả hành động lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc lịch trình cố định. Thói quen/ hành động lặp lại
Sự thật hiển nhiên/ quy luật tự nhiên
Lịch trình cố định
2. Những “bí mật” thú vịCấu trúcKhẳng định: S + V(s/es). Phủ định: S + do/does not + V. Nghi vấn: Do/Does + S + V?
Quy tắc thêm -s/-esChỉ áp dụng với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít:
Không dùng trong hành động đang xảy ra→ Lúc nói phải dùng hiện tại tiếp diễn. Ví dụ: ✗ She drinks coffee now → ✓ She is drinking coffee now. Trong tường thuật/tiêu đề báo
|
Hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous)
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing | S + am/is/are + being + (Adj/N) |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing | S + am/is/are + not + being + (Adj/N) |
Yes/No | Am/Is/Are + S + V-ing? | Am/Is/Are + S + being + (Adj/N)? |
Wh-Question | Wh + am/is/are + S + V-ing? | Wh + am/is/are + S + being + (Adj/N)? |
Dấu hiệu:
Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì hiện tại tiếp diễn:
📖 Chi tiếtClick để học1. Ý nghĩa & khi nào dùngDùng để diễn tả hành động/tình huống đang xảy ra quanh thời điểm nói, mang tính tạm thời, hoặc sắp diễn ra (nếu đã có sắp xếp). Hành động đang diễn ra ngay lúc nói
Tình huống tạm thời
Kế hoạch đã sắp xếp (gần tương lai)
Hành động lặp lại gây khó chịu
Xu hướng/sự thay đổi đang diễn ra
2. Những “bí mật” thú vịCấu trúc & thêm -ingbe + V-ing (am/is/are). Quy tắc thêm -ing:
Động từ trạng thái (stative verbs)Thường không dùng tiếp diễn: like, love, know, believe... nhưng có ngoại lệ:
Không dùng cho thói quen cố định→ Thói quen/lịch trình lặp lại dùng hiện tại đơn (I go to the gym every day), không dùng hiện tại tiếp diễn trừ khi mang tính tạm thời. Trong tường thuật trực tiếp/bình luận live
|
Hiện tại hoàn thành
(Present Perfect)
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + have/has + V3 | S + have/has + been + (N/Adj) |
Phủ định | S + have/has not + V3 | S + have/has not + been + (N/Adj) |
Yes/No | Have/Has + S + V3? | Have/Has + S + been + (N/Adj)? |
Wh-Question | Wh + have/has + S + V3? | Wh + have/has + S + been + (N/Adj)? |
Dấu hiệu:
Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì hiện tại hoàn thành:
📖 Chi tiếtClick để học1. Ý nghĩa & khi nào dùngDiễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên hệ đến hiện tại, hoặc kinh nghiệm sống. Hành động đã xảy ra nhưng chưa rõ thời điểm→ Thời gian không xác định, quan trọng là kết quả.
Kinh nghiệm/ trải nghiệm→ Nhấn mạnh đã từng (hoặc chưa từng) làm gì trong đời.
Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục→ Dùng với for, since.
2. Những “bí mật” thú vịCấu trúcKhẳng định: S + have/has + PII. Phủ định: S + have/has not + PII. Nghi vấn: Have/Has + S + PII?
Phân biệt với quá khứ đơn→ Hiện tại hoàn thành: không nêu rõ thời điểm, chú trọng kết quả. → Quá khứ đơn: có mốc thời gian cụ thể.
Trạng từ đi kèm→ already, yet, just, ever, never, recently, so far, for, since...
Trong tin tức, báo cáo→ Dùng để thông báo sự kiện mới, vừa xảy ra.
|
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present Perfect Continuous)
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + have/has + been + V-ing | Không dùng với to be |
Phủ định | S + have/has + not + been + V-ing | Không dùng |
Yes/No | Have/Has + S + been + V-ing? | Không dùng |
Wh-Question | Wh + have/has + S + been + V-ing? | Không dùng |
Dấu hiệu:
Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
📖 Chi tiếtClick để học1. Ý nghĩa & khi nào dùngDiễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể còn tiếp diễn, hoặc vừa kết thúc nhưng vẫn để lại dấu vết. Hành động kéo dài→ Nhấn mạnh tính liên tục, thường dùng với for, since.
Hành động vừa kết thúc→ Có dấu hiệu, kết quả thấy rõ ở hiện tại.
Hành động lặp lại gần đây→ Nhấn mạnh tính thường xuyên, liên tục “dạo gần đây”.
2. Những “bí mật” thú vịCấu trúcKhẳng định: S + have/has + been + V-ing. Phủ định: S + have/has not + been + V-ing. Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?
Phân biệt với thì hiện tại hoàn thành→ Present Perfect: nhấn mạnh kết quả. → Present Perfect Continuous: nhấn mạnh quá trình.
Trạng từ đi kèm→ for, since, all day, all morning, recently, lately...
Trong lời giải thích→ Dùng để biện minh cho hiện tại.
|
Quá khứ đơn
(Past Simple)
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + V2/ed | S + was/were + (N/Adj) |
Phủ định | S + did not + V | S + was/were + not + (N/Adj) |
Yes/No | Did + S + V? | Was/Were + S + (N/Adj)? |
Wh-Question | Wh + did + S + V? | Wh + was/were + S + (N/Adj)? |
Dấu hiệu:
Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì quá khứ đơn:
📖 Chi tiếtClick để học1. Ý nghĩa & khi nào dùngDiễn tả hành động/sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thường có mốc thời gian cụ thể. Hành động tại một thời điểm cụ thể→ Có “dấu mốc” quá khứ rõ ràng.
Chuỗi hành động liên tiếp→ Các hành động nối tiếp, kể chuyện.
Thói quen trong quá khứ (nay không còn)→ Thường đi với often, always, usually trong ngữ cảnh “trước đây”.
2. Những “bí mật” thú vịCấu trúcKhẳng định: S + V2/ed. Phủ định: S + did not + V. Nghi vấn: Did + S + V?
Động từ bất quy tắc→ Không theo quy tắc “-ed”, cần học thuộc.
Phân biệt với hiện tại hoàn thành→ Quá khứ đơn: có mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. → Hiện tại hoàn thành: nhấn mạnh kết quả/kinh nghiệm, không nêu rõ khi nào.
Trạng từ đi kèm→ yesterday, last..., ... ago, in 1990, when, then, at that time
|
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous)
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + was/were + V-ing | S + was/were + being + (Adj/N) |
Phủ định | S + was/were not + V-ing | S + was/were not + being + (Adj/N) |
Yes/No | Was/Were + S + V-ing? | Was/Were + S + being + (Adj/N)? |
Wh-Question | Wh + was/were + S + V-ing? | Wh + was/were + S + being + (Adj/N)? |
Dấu hiệu:
Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì quá khứ tiếp diễn:
📖 Chi tiếtClick để học1. Ý nghĩa & khi nào dùngDùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ hoặc bị gián đoạn bởi hành động khác. Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ
Hai hành động cùng diễn ra song song
Hành động bị gián đoạn (Past Continuous + Past Simple)
2. Những “bí mật” thú vịCấu trúcKhẳng định: S + was/were + V-ing. Phủ định: S + was/were not + V-ing. Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Phân biệt với quá khứ đơn→ Past Simple: hành động hoàn tất, ngắn gọn. → Past Continuous: hành động đang diễn ra tại thời điểm quá khứ.
Trạng từ đi kèm→ at that time, at ... o’clock yesterday, when, while, as
|
Quá khứ hoàn thành
(Past Perfect)
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + had + V3 | S + had + been + (N/Adj) |
Phủ định | S + had not + V3 | S + had not + been + (N/Adj) |
Yes/No | Had + S + V3? | Had + S + been + (N/Adj)? |
Wh-Question | Wh + had + S + V3? | Wh + had + S + been + (N/Adj)? |
Dấu hiệu:
Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì quá khứ hoàn thành:
📖 Chi tiếtClick để học1. Ý nghĩa & khi nào dùngDùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động/ thời điểm khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước một hành động khác→ Hành động trước dùng Past Perfect, hành động sau dùng Past Simple.
Nhấn mạnh “đã từng/ chưa từng”
Trong câu điều kiện loại 3→ If + Past Perfect, S + would have + PII
2. Những “bí mật” thú vịCấu trúcKhẳng định: S + had + PII. Phủ định: S + had not + PII. Nghi vấn: Had + S + PII?
Phân biệt với quá khứ đơn→ Past Perfect: hành động trước mốc quá khứ. → Past Simple: hành động chính, sau hoặc tại mốc quá khứ.
Trạng từ đi kèm→ before, after, by the time, until, already, never, just...
|
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past Perfect Continuous)
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + had + been + V-ing | Không dùng |
Phủ định | S + had not + been + V-ing | Không dùng |
Yes/No | Had + S + been + V-ing? | Không dùng |
Wh-Question | Wh + had + S + been + V-ing? | Không dùng |
Dấu hiệu:
Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
📖 Chi tiếtClick để học1. Ý nghĩa & khi nào dùngDiễn tả hành động đã bắt đầu, kéo dài một thời gian trước một mốc/hành động khác trong quá khứ. Kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ
Vừa kết thúc, để lại kết quả
Bị gián đoạn bởi hành động khác
2. Những “bí mật” thú vịCấu trúcKhẳng định: S + had + been + V-ing. Phủ định: S + had not + been + V-ing. Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?
Phân biệt với Past Perfect→ Past Perfect: nhấn mạnh kết quả. → Past Perfect Continuous: nhấn mạnh quá trình/kéo dài.
Trạng từ đi kèm→ for, since, by the time, until then, because, all day, all night...
|
Tương lai đơn
(Future Simple)
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + will + V | S + will + be + (N/Adj) |
Phủ định | S + will not + V | S + will not + be + (N/Adj) |
Yes/No | Will + S + V? | Will + S + be + (N/Adj)? |
Wh-Question | Wh + will + S + V? | Wh + will + S + be + (N/Adj)? |
Dấu hiệu:
Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì tương lai đơn:
📖 Chi tiếtClick để học1. Ý nghĩa & khi nào dùngDiễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thường không có kế hoạch trước. Dự đoán
Quyết định tức thì
Lời hứa, đề nghị, yêu cầu
2. Những “bí mật” thú vịCấu trúcKhẳng định: S + will + V. Phủ định: S + will not (won’t) + V. Nghi vấn: Will + S + V?
Phân biệt với “be going to”→ Will: quyết định tức thì, dự đoán dựa vào suy nghĩ. → Be going to: kế hoạch có sẵn, dự đoán dựa vào bằng chứng.
Trạng từ đi kèm→ tomorrow, next week, soon, in the future, someday...
|
Tương lai tiếp diễn
(Future Continuous)
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + will be + V-ing | S + will be + being + (Adj/N) |
Phủ định | S + will not be + V-ing | S + will not be + being + (Adj/N) |
Yes/No | Will + S + be + V-ing? | Will + S + be + being + (Adj/N)? |
Wh-Question | Wh + will + S + be + V-ing? | Wh + will + S + be + being + (Adj/N)? |
Dấu hiệu:
Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì tương lai tiếp diễn:
📖 Chi tiếtClick để học1. Ý nghĩa & khi nào dùngDiễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai. Đang xảy ra tại mốc tương lai
Hành động kéo dài
Dự đoán hành động đang diễn ra
2. Những “bí mật” thú vịCấu trúcKhẳng định: S + will + be + V-ing. Phủ định: S + will not (won’t) + be + V-ing. Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?
Phân biệt với Future Simple→ Future Simple: hành động xảy ra trong tương lai (kết quả). → Future Continuous: hành động đang diễn ra tại mốc tương lai.
Trạng từ đi kèm→ at this time tomorrow, at ... o’clock, all day/night, this time next week...
|
Tương lai hoàn thành
(Future Perfect)
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + will have + V3 | S + will have + been + (N/Adj) |
Phủ định | S + will not have + V3 | S + will not have + been + (N/Adj) |
Yes/No | Will + S + have + V3? | Will + S + have + been + (N/Adj)? |
Wh-Question | Wh + will + S + have + V3? | Wh + will + S + have + been + (N/Adj)? |
Dấu hiệu:
Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì tương lai hoàn thành:
📖 Chi tiếtClick để học1. Ý nghĩa & khi nào dùngDùng để diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một mốc thời gian hoặc một hành động khác trong tương lai. Hoàn thành trước mốc thời gian
Hoàn thành trước một hành động khác
2. Những “bí mật” thú vịCấu trúcKhẳng định: S + will + have + PII. Phủ định: S + will not (won’t) + have + PII. Nghi vấn: Will + S + have + PII?
Phân biệt với các thì tương lai khác→ Future Simple: hành động xảy ra trong tương lai. → Future Continuous: hành động đang diễn ra tại mốc tương lai. → Future Perfect: hành động đã hoàn tất trước mốc tương lai.
Trạng từ đi kèm→ by, before, by the time, already, by then...
|
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
(Future Perfect Continuous)
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
---|---|---|
Khẳng định | S + will have been + V-ing | Không dùng |
Phủ định | S + will not have been + V-ing | Không dùng |
Yes/No | Will + S + have been + V-ing? | Không dùng |
Wh-Question | Wh + will + S + have been + V-ing? | Không dùng |
Dấu hiệu:
Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:
📖 Chi tiếtClick để học1. Ý nghĩa & khi nào dùngDiễn tả hành động đã bắt đầu từ trước, kéo dài liên tục và đến một mốc trong tương lai thì vẫn đang tiếp diễn. Hành động kéo dài đến mốc thời gian
Nhấn mạnh sự liên tục
2. Những “bí mật” thú vịCấu trúcKhẳng định: S + will + have + been + V-ing. Phủ định: S + will not (won’t) + have + been + V-ing. Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing?
Phân biệt với Future Perfect→ Future Perfect: nhấn mạnh kết quả. → Future Perfect Continuous: nhấn mạnh quá trình.
Trạng từ đi kèm→ by, for, since, by the time, until then, all day/night...
|