Girl in a jacket

12 thì tiếng anh

Hiện tại đơn
(Present Simple)

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng địnhS + V(s/es)S + am/is/are + (N/Adj)
Phủ địnhS + do/does not + VS + am/is/are + not + (N/Adj)
Yes/NoDo/Does + S + V?Am/Is/Are + S + (N/Adj)?
Wh-QuestionWh + do/does + S + V?Wh + am/is/are + S + (N/Adj)?
Dấu hiệu:

Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì hiện tại đơn:

  • Tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never.
  • Thói quen/lịch trình: every day, every week, on Mondays, at weekends, in the morning.
  • Sự thật hiển nhiên: the sun rises in the east, water boils at 100°C.

📖 Chi tiết

Click để học

1. Ý nghĩa & khi nào dùng

Dùng để diễn tả hành động lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc lịch trình cố định.

Thói quen/ hành động lặp lại

  • I go to school every morning.
  • She usually drinks coffee.

Sự thật hiển nhiên/ quy luật tự nhiên

  • The Earth orbits the Sun.
  • Water boils at 100°C.

Lịch trình cố định

  • The train leaves at 7 a.m. tomorrow.
  • My class starts at 8:30.

2. Những “bí mật” thú vị

Cấu trúc

Khẳng định: S + V(s/es). Phủ định: S + do/does not + V. Nghi vấn: Do/Does + S + V?

  • She works in a bank.
  • He doesn’t like pizza.
  • Do you play football?

Quy tắc thêm -s/-es

Chỉ áp dụng với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít:

  • work → works, play → plays.
  • Tận cùng -o, -ch, -sh, -ss, -x → thêm -es (go → goes).
  • Tận cùng -y sau phụ âm → y → ies (study → studies).

Không dùng trong hành động đang xảy ra

→ Lúc nói phải dùng hiện tại tiếp diễn. Ví dụ: ✗ She drinks coffee now → ✓ She is drinking coffee now.

Trong tường thuật/tiêu đề báo

  • Messi scores the winning goal!
  • Government approves new law.

Hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous)

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng địnhS + am/is/are + V-ingS + am/is/are + being + (Adj/N)
Phủ địnhS + am/is/are + not + V-ingS + am/is/are + not + being + (Adj/N)
Yes/NoAm/Is/Are + S + V-ing?Am/Is/Are + S + being + (Adj/N)?
Wh-QuestionWh + am/is/are + S + V-ing?Wh + am/is/are + S + being + (Adj/N)?
Dấu hiệu:

Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì hiện tại tiếp diễn:

  • Thời điểm hiện tại: now, right now, at the moment, currently.
  • Khoảng thời gian tạm thời: today, this week/month/semester, these days.
  • Dấu hiệu chú ý/ngay lúc nói: Look!, Listen!, Be quiet!, Right now…

📖 Chi tiết

Click để học

1. Ý nghĩa & khi nào dùng

Dùng để diễn tả hành động/tình huống đang xảy ra quanh thời điểm nói, mang tính tạm thời, hoặc sắp diễn ra (nếu đã có sắp xếp).

Hành động đang diễn ra ngay lúc nói

  • I am studying now.
  • She is talking to the teacher at the moment.

Tình huống tạm thời

  • I am living with my cousin this month.
  • They are working on a new project these days.

Kế hoạch đã sắp xếp (gần tương lai)

  • We are meeting the client at 3 p.m. tomorrow.
  • I am flying to Da Nang next weekend.

Hành động lặp lại gây khó chịu

  • He is always leaving the lights on!
  • She is constantly interrupting me.

Xu hướng/sự thay đổi đang diễn ra

  • The weather is getting colder.
  • More people are using electric bikes.

2. Những “bí mật” thú vị

Cấu trúc & thêm -ing

be + V-ing (am/is/are). Quy tắc thêm -ing:

  • Tận cùng e câm → make → making.
  • 1 âm tiết, (phụ âm-nguyên âm-phụ âm) → gấp đôi phụ âm: run → running.
  • Tận cùng ie → đổi thành y + ing: die → dying.

Động từ trạng thái (stative verbs)

Thường không dùng tiếp diễn: like, love, know, believe... nhưng có ngoại lệ:

  • I am thinking about your idea.
  • We are having dinner.
  • I am seeing the dentist tomorrow.

Không dùng cho thói quen cố định

→ Thói quen/lịch trình lặp lại dùng hiện tại đơn (I go to the gym every day), không dùng hiện tại tiếp diễn trừ khi mang tính tạm thời.

Trong tường thuật trực tiếp/bình luận live

  • Look! Ronaldo is passing the ball to Messi…
  • Listen, the baby is crying.

Hiện tại hoàn thành
(Present Perfect)

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng địnhS + have/has + V3S + have/has + been + (N/Adj)
Phủ địnhS + have/has not + V3S + have/has not + been + (N/Adj)
Yes/NoHave/Has + S + V3?Have/Has + S + been + (N/Adj)?
Wh-QuestionWh + have/has + S + V3?Wh + have/has + S + been + (N/Adj)?
Dấu hiệu:

Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì hiện tại hoàn thành:

  • Trải nghiệm: ever, never, before, once, twice, several times.
  • Kết quả/ảnh hưởng đến hiện tại: already, yet, just, recently, lately.
  • Khoảng thời gian “tính đến nay”: so far, until now, up to now, in the last few days, for, since.

📖 Chi tiết

Click để học

1. Ý nghĩa & khi nào dùng

Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên hệ đến hiện tại, hoặc kinh nghiệm sống.

Hành động đã xảy ra nhưng chưa rõ thời điểm

→ Thời gian không xác định, quan trọng là kết quả.

  • I have lost my keys. (Bây giờ tôi không có chìa khóa)
  • She has finished her homework.

Kinh nghiệm/ trải nghiệm

→ Nhấn mạnh đã từng (hoặc chưa từng) làm gì trong đời.

  • Have you ever been to Japan?
  • I have never tried sushi.

Hành động bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục

→ Dùng với for, since.

  • We have lived here for ten years.
  • She has studied English since 2015.

2. Những “bí mật” thú vị

Cấu trúc

Khẳng định: S + have/has + PII. Phủ định: S + have/has not + PII. Nghi vấn: Have/Has + S + PII?

  • She has visited London twice.
  • They haven’t finished the project yet.
  • Have you ever seen a dolphin?

Phân biệt với quá khứ đơn

→ Hiện tại hoàn thành: không nêu rõ thời điểm, chú trọng kết quả. → Quá khứ đơn: có mốc thời gian cụ thể.

  • I have seen that movie before. (trải nghiệm, không rõ khi nào)
  • I saw that movie last night. (cụ thể: tối qua)

Trạng từ đi kèm

already, yet, just, ever, never, recently, so far, for, since...

  • I have just had lunch.
  • Have they finished their homework yet?

Trong tin tức, báo cáo

→ Dùng để thông báo sự kiện mới, vừa xảy ra.

  • The government has announced a new policy.
  • A major earthquake has struck the city.

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present Perfect Continuous)

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng địnhS + have/has + been + V-ingKhông dùng với to be
Phủ địnhS + have/has + not + been + V-ingKhông dùng
Yes/NoHave/Has + S + been + V-ing?Không dùng
Wh-QuestionWh + have/has + S + been + V-ing?Không dùng
Dấu hiệu:

Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn:

  • Khoảng thời gian: for, since, all day, all morning, all week.
  • Hành động chưa kết thúc: up to now, until now.
  • Nhấn mạnh sự liên tục: recently, lately.

📖 Chi tiết

Click để học

1. Ý nghĩa & khi nào dùng

Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên tục đến hiện tại và có thể còn tiếp diễn, hoặc vừa kết thúc nhưng vẫn để lại dấu vết.

Hành động kéo dài

→ Nhấn mạnh tính liên tục, thường dùng với for, since.

  • I have been studying English for 5 years.
  • She has been working here since 2018.

Hành động vừa kết thúc

→ Có dấu hiệu, kết quả thấy rõ ở hiện tại.

  • She is tired because she has been running.
  • I have been cleaning the house, so everything is messy.

Hành động lặp lại gần đây

→ Nhấn mạnh tính thường xuyên, liên tục “dạo gần đây”.

  • They have been arguing a lot lately.
  • He has been playing video games recently.

2. Những “bí mật” thú vị

Cấu trúc

Khẳng định: S + have/has + been + V-ing. Phủ định: S + have/has not + been + V-ing. Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

  • We have been waiting for you for an hour.
  • She hasn’t been sleeping well lately.
  • Have they been working on the project?

Phân biệt với thì hiện tại hoàn thành

Present Perfect: nhấn mạnh kết quả. → Present Perfect Continuous: nhấn mạnh quá trình.

  • I have read 3 books this month. (kết quả)
  • I have been reading this book all morning. (quá trình)

Trạng từ đi kèm

for, since, all day, all morning, recently, lately...

  • He has been working all day.
  • I have been feeling tired recently.

Trong lời giải thích

→ Dùng để biện minh cho hiện tại.

  • Why are your clothes dirty? – I have been painting the fence.
  • You look tired. – Yes, I have been working all night.

Quá khứ đơn
(Past Simple)

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng địnhS + V2/edS + was/were + (N/Adj)
Phủ địnhS + did not + VS + was/were + not + (N/Adj)
Yes/NoDid + S + V?Was/Were + S + (N/Adj)?
Wh-QuestionWh + did + S + V?Wh + was/were + S + (N/Adj)?
Dấu hiệu:

Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì quá khứ đơn:

  • Mốc thời gian quá khứ: yesterday, last night/week/year.
  • Khoảng “cách đây”: two days ago, a year ago.
  • Thời điểm xác định: in 1999, when I was a child, at that time, then.

📖 Chi tiết

Click để học

1. Ý nghĩa & khi nào dùng

Diễn tả hành động/sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, thường có mốc thời gian cụ thể.

Hành động tại một thời điểm cụ thể

→ Có “dấu mốc” quá khứ rõ ràng.

  • I visited Hanoi last summer.
  • She called me yesterday.

Chuỗi hành động liên tiếp

→ Các hành động nối tiếp, kể chuyện.

  • He got up, had breakfast, and went to school.
  • They arrived, checked in, and started working.

Thói quen trong quá khứ (nay không còn)

→ Thường đi với often, always, usually trong ngữ cảnh “trước đây”.

  • When I was a child, I often played in the park.
  • She always walked to school when she was young.

2. Những “bí mật” thú vị

Cấu trúc

Khẳng định: S + V2/ed. Phủ định: S + did not + V. Nghi vấn: Did + S + V?

  • I watched a movie last night.
  • He didn’t go to the party.
  • Did you see her yesterday?

Động từ bất quy tắc

→ Không theo quy tắc “-ed”, cần học thuộc.

  • go → went, eat → ate, have → had
  • buy → bought, see → saw

Phân biệt với hiện tại hoàn thành

→ Quá khứ đơn: có mốc thời gian cụ thể trong quá khứ. → Hiện tại hoàn thành: nhấn mạnh kết quả/kinh nghiệm, không nêu rõ khi nào.

  • I saw that movie last night. (mốc: tối qua)
  • I have seen that movie before. (trải nghiệm, không rõ thời điểm)

Trạng từ đi kèm

yesterday, last..., ... ago, in 1990, when, then, at that time

  • We met two days ago.
  • She finished her work last night.

Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous)

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng địnhS + was/were + V-ingS + was/were + being + (Adj/N)
Phủ địnhS + was/were not + V-ingS + was/were not + being + (Adj/N)
Yes/NoWas/Were + S + V-ing?Was/Were + S + being + (Adj/N)?
Wh-QuestionWh + was/were + S + V-ing?Wh + was/were + S + being + (Adj/N)?
Dấu hiệu:

Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì quá khứ tiếp diễn:

  • Thời điểm xác định trong quá khứ: at 8 p.m. last night, at that time yesterday
  • Trong khi một hành động khác xảy ra: when, while, as
  • Hành động bị gián đoạn bởi hành động khác: when suddenly, then

📖 Chi tiết

Click để học

1. Ý nghĩa & khi nào dùng

Dùng để diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ hoặc bị gián đoạn bởi hành động khác.

Hành động đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ

  • At 10 p.m. last night, I was studying.
  • She was watching TV at this time yesterday.

Hai hành động cùng diễn ra song song

  • While I was reading, my sister was listening to music.
  • He was cooking while she was cleaning the house.

Hành động bị gián đoạn (Past Continuous + Past Simple)

  • I was sleeping when the phone rang.
  • They were playing football when it started to rain.

2. Những “bí mật” thú vị

Cấu trúc

Khẳng định: S + was/were + V-ing. Phủ định: S + was/were not + V-ing. Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

  • He was reading a book at 9 p.m.
  • They weren’t working yesterday afternoon.
  • Were you sleeping at that time?

Phân biệt với quá khứ đơn

Past Simple: hành động hoàn tất, ngắn gọn. → Past Continuous: hành động đang diễn ra tại thời điểm quá khứ.

  • When she came, I watched TV. (hành động nối tiếp)
  • When she came, I was watching TV. (hành động đang diễn ra)

Trạng từ đi kèm

at that time, at ... o’clock yesterday, when, while, as

  • At 7 p.m. yesterday, we were having dinner.
  • She was walking home when it started to rain.

Quá khứ hoàn thành
(Past Perfect)

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng địnhS + had + V3S + had + been + (N/Adj)
Phủ địnhS + had not + V3S + had not + been + (N/Adj)
Yes/NoHad + S + V3?Had + S + been + (N/Adj)?
Wh-QuestionWh + had + S + V3?Wh + had + S + been + (N/Adj)?
Dấu hiệu:

Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì quá khứ hoàn thành:

  • Trước một hành động khác trong quá khứ: before, after, by the time
  • Mệnh đề thời gian: when, until, as soon as
  • Nhấn mạnh “đã xong rồi” trước mốc quá khứ: already, just, never

📖 Chi tiết

Click để học

1. Ý nghĩa & khi nào dùng

Dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động/ thời điểm khác trong quá khứ.

Hành động xảy ra trước một hành động khác

→ Hành động trước dùng Past Perfect, hành động sau dùng Past Simple.

  • I had finished my homework before my mom came home.
  • She had left when we arrived.

Nhấn mạnh “đã từng/ chưa từng”

  • I had never seen such a beautiful place before that trip.
  • He had already eaten when I called him.

Trong câu điều kiện loại 3

If + Past Perfect, S + would have + PII

  • If I had studied harder, I would have passed the exam.
  • If she had left earlier, she would have caught the bus.

2. Những “bí mật” thú vị

Cấu trúc

Khẳng định: S + had + PII. Phủ định: S + had not + PII. Nghi vấn: Had + S + PII?

  • They had finished the project before the deadline.
  • She hadn’t seen him before the party.
  • Had you ever tried sushi before that day?

Phân biệt với quá khứ đơn

→ Past Perfect: hành động trước mốc quá khứ. → Past Simple: hành động chính, sau hoặc tại mốc quá khứ.

  • When I arrived, she had left. (cô ấy rời đi trước)
  • When I arrived, she left. (cô ấy rời đi ngay sau)

Trạng từ đi kèm

before, after, by the time, until, already, never, just...

  • By the time we got to the cinema, the film had started.
  • She had just left when you called.

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past Perfect Continuous)

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng địnhS + had + been + V-ingKhông dùng
Phủ địnhS + had not + been + V-ingKhông dùng
Yes/NoHad + S + been + V-ing?Không dùng
Wh-QuestionWh + had + S + been + V-ing?Không dùng
Dấu hiệu:

Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:

  • Khoảng thời gian trước một mốc quá khứ: for, since, over...
  • Nhấn mạnh sự kéo dài: by the time, until then
  • Ngữ cảnh để lại kết quả/dấu vết: because, so, therefore

📖 Chi tiết

Click để học

1. Ý nghĩa & khi nào dùng

Diễn tả hành động đã bắt đầu, kéo dài một thời gian trước một mốc/hành động khác trong quá khứ.

Kéo dài đến một thời điểm trong quá khứ

  • She had been working for the company for 5 years before she quit.
  • I had been waiting for an hour when the bus finally arrived.

Vừa kết thúc, để lại kết quả

  • He was tired because he had been running.
  • The ground was wet. It had been raining all night.

Bị gián đoạn bởi hành động khác

  • I had been studying when he came in.
  • They had been playing football when it started to rain.

2. Những “bí mật” thú vị

Cấu trúc

Khẳng định: S + had + been + V-ing. Phủ định: S + had not + been + V-ing. Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

  • She had been reading before he arrived.
  • He hadn’t been sleeping well before the exam.
  • Had they been working hard before the deadline?

Phân biệt với Past Perfect

Past Perfect: nhấn mạnh kết quả. → Past Perfect Continuous: nhấn mạnh quá trình/kéo dài.

  • I had finished my homework before she came. (kết quả)
  • I had been doing my homework before she came. (quá trình)

Trạng từ đi kèm

for, since, by the time, until then, because, all day, all night...

  • They had been traveling for months before they settled down.
  • By the time he arrived, I had been waiting for 2 hours.

Tương lai đơn
(Future Simple)

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng địnhS + will + VS + will + be + (N/Adj)
Phủ địnhS + will not + VS + will not + be + (N/Adj)
Yes/NoWill + S + V?Will + S + be + (N/Adj)?
Wh-QuestionWh + will + S + V?Wh + will + S + be + (N/Adj)?
Dấu hiệu:

Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì tương lai đơn:

  • Trạng từ chỉ thời gian: tomorrow, next week/month/year.
  • Cụm từ: soon, in the future, in 2 days, someday.
  • Dùng khi quyết định tức thì hoặc hứa hẹn: I think, I promise, I’m sure.

📖 Chi tiết

Click để học

1. Ý nghĩa & khi nào dùng

Diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, thường không có kế hoạch trước.

Dự đoán

  • I think it will rain tomorrow.
  • She will be a great teacher.

Quyết định tức thì

  • I’m hungry. I will make a sandwich.
  • Don’t worry, I will help you.

Lời hứa, đề nghị, yêu cầu

  • I will always love you.
  • Will you marry me?

2. Những “bí mật” thú vị

Cấu trúc

Khẳng định: S + will + V. Phủ định: S + will not (won’t) + V. Nghi vấn: Will + S + V?

  • She will travel to Japan next year.
  • They won’t come to the party.
  • Will you join us tomorrow?

Phân biệt với “be going to”

Will: quyết định tức thì, dự đoán dựa vào suy nghĩ. → Be going to: kế hoạch có sẵn, dự đoán dựa vào bằng chứng.

  • I will call you now. (quyết định ngay)
  • I am going to buy a new laptop. (kế hoạch đã định)

Trạng từ đi kèm

tomorrow, next week, soon, in the future, someday...

  • We will meet again someday.
  • He will graduate next year.

Tương lai tiếp diễn
(Future Continuous)

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng địnhS + will be + V-ingS + will be + being + (Adj/N)
Phủ địnhS + will not be + V-ingS + will not be + being + (Adj/N)
Yes/NoWill + S + be + V-ing?Will + S + be + being + (Adj/N)?
Wh-QuestionWh + will + S + be + V-ing?Wh + will + S + be + being + (Adj/N)?
Dấu hiệu:

Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì tương lai tiếp diễn:

  • Thời gian xác định trong tương lai: at this time tomorrow, at 5 p.m. next Monday.
  • Nhấn mạnh sự kéo dài: all day tomorrow, all night, the whole week.
  • Dự đoán hành động đang diễn ra: soon, by then.

📖 Chi tiết

Click để học

1. Ý nghĩa & khi nào dùng

Diễn tả hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai.

Đang xảy ra tại mốc tương lai

  • This time tomorrow, I will be flying to Japan.
  • At 8 p.m. tonight, she will be watching TV.

Hành động kéo dài

  • He will be working all day tomorrow.
  • They will be traveling around Europe next summer.

Dự đoán hành động đang diễn ra

  • Don’t call her now. She will be studying.
  • When you arrive, I will be waiting for you at the station.

2. Những “bí mật” thú vị

Cấu trúc

Khẳng định: S + will + be + V-ing. Phủ định: S + will not (won’t) + be + V-ing. Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

  • She will be sleeping at midnight.
  • He won’t be working tomorrow.
  • Will you be joining us next week?

Phân biệt với Future Simple

Future Simple: hành động xảy ra trong tương lai (kết quả). → Future Continuous: hành động đang diễn ra tại mốc tương lai.

  • I will cook dinner at 7 p.m. (hành động sẽ xảy ra)
  • I will be cooking dinner at 7 p.m. (đang diễn ra tại 7h)

Trạng từ đi kèm

at this time tomorrow, at ... o’clock, all day/night, this time next week...

  • At this time next week, we will be lying on the beach.
  • She will be working late tomorrow night.

Tương lai hoàn thành
(Future Perfect)

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng địnhS + will have + V3S + will have + been + (N/Adj)
Phủ địnhS + will not have + V3S + will not have + been + (N/Adj)
Yes/NoWill + S + have + V3?Will + S + have + been + (N/Adj)?
Wh-QuestionWh + will + S + have + V3?Wh + will + S + have + been + (N/Adj)?
Dấu hiệu:

Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì tương lai hoàn thành:

  • Trước mốc thời gian trong tương lai: by tomorrow, by next week, by 2025...
  • Trước một hành động khác: before, when, by the time.
  • Nhấn mạnh hoàn tất: already, by then.

📖 Chi tiết

Click để học

1. Ý nghĩa & khi nào dùng

Dùng để diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một mốc thời gian hoặc một hành động khác trong tương lai.

Hoàn thành trước mốc thời gian

  • By this time tomorrow, I will have finished my homework.
  • She will have graduated by next year.

Hoàn thành trước một hành động khác

  • By the time you arrive, we will have left.
  • He will have eaten dinner before the meeting starts.

2. Những “bí mật” thú vị

Cấu trúc

Khẳng định: S + will + have + PII. Phủ định: S + will not (won’t) + have + PII. Nghi vấn: Will + S + have + PII?

  • They will have completed the project by next month.
  • She won’t have finished her work by noon.
  • Will you have read the book by Friday?

Phân biệt với các thì tương lai khác

Future Simple: hành động xảy ra trong tương lai. → Future Continuous: hành động đang diễn ra tại mốc tương lai. → Future Perfect: hành động đã hoàn tất trước mốc tương lai.

  • I will do my homework tomorrow.
  • I will be doing my homework at 8 p.m. tomorrow.
  • I will have done my homework by 8 p.m. tomorrow.

Trạng từ đi kèm

by, before, by the time, already, by then...

  • By next summer, we will have traveled to 10 countries.
  • She will have finished the report before the boss asks for it.

Tương lai hoàn thành tiếp diễn
(Future Perfect Continuous)

Loại câu Động từ thường Động từ to be
Khẳng địnhS + will have been + V-ingKhông dùng
Phủ địnhS + will not have been + V-ingKhông dùng
Yes/NoWill + S + have been + V-ing?Không dùng
Wh-QuestionWh + will + S + have been + V-ing?Không dùng
Dấu hiệu:

Một số từ/cụm từ thường báo hiệu thì tương lai hoàn thành tiếp diễn:

  • Trước mốc thời gian trong tương lai: by tomorrow, by next year...
  • Khoảng thời gian kéo dài: for, since, all day, all night...
  • Nhấn mạnh sự liên tục: by the time, until then.

📖 Chi tiết

Click để học

1. Ý nghĩa & khi nào dùng

Diễn tả hành động đã bắt đầu từ trước, kéo dài liên tục và đến một mốc trong tương lai thì vẫn đang tiếp diễn.

Hành động kéo dài đến mốc thời gian

  • By next month, I will have been working here for 5 years.
  • By 8 p.m., she will have been studying for 3 hours.

Nhấn mạnh sự liên tục

  • By the time you arrive, they will have been waiting for two hours.
  • He will have been playing football for 10 years by the end of this season.

2. Những “bí mật” thú vị

Cấu trúc

Khẳng định: S + will + have + been + V-ing. Phủ định: S + will not (won’t) + have + been + V-ing. Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing?

  • She will have been sleeping for 10 hours by the time you wake her up.
  • He won’t have been working here long by next summer.
  • Will you have been studying English for 5 years by this December?

Phân biệt với Future Perfect

Future Perfect: nhấn mạnh kết quả. → Future Perfect Continuous: nhấn mạnh quá trình.

  • I will have finished my homework by 9 p.m. (kết quả)
  • I will have been doing my homework for 2 hours by 9 p.m. (quá trình)

Trạng từ đi kèm

by, for, since, by the time, until then, all day/night...

  • By next year, we will have been living in this city for a decade.
  • She will have been practicing piano for 6 hours by the time the guests arrive.

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo