Girl in a jacket

Đơn vị thời gian

Câu hỏi 1: Từ nào có nghĩa là "Giây"?
Second
Minute
Hour
Day


Câu hỏi 2: Từ nào có nghĩa là "Phút"?
Second
Minute
Hour
Day


Câu hỏi 3: Từ nào có nghĩa là "Giờ"?
Second
Minute
Hour
Day


Câu hỏi 4: Từ nào có nghĩa là "Ngày"?
Week
Month
Day
Year


Câu hỏi 5: Từ nào có nghĩa là "Tuần"?
Week
Month
Year
Day


Câu hỏi 6: Từ nào có nghĩa là "Tháng"?
Week
Month
Year
Day


Câu hỏi 7: Từ nào có nghĩa là "Năm"?
Month
Week
Year
Day


Câu hỏi 8: Từ nào có nghĩa là "Buổi sáng"?
Afternoon
Morning
Evening
Night


Câu hỏi 9: Từ nào có nghĩa là "Buổi chiều"?
Morning
Afternoon
Evening
Night


Câu hỏi 10: Từ nào có nghĩa là "Buổi tối"?
Morning
Afternoon
Evening
Night


Câu hỏi 11: Từ nào có nghĩa là "Ban đêm"?
Night
Noon
Midnight
Evening


Câu hỏi 12: Từ nào có nghĩa là "Buổi trưa"?
Night
Noon
Midnight
Evening


Câu hỏi 13: Từ nào có nghĩa là "Nửa đêm"?
Night
Noon
Midnight
Evening


Câu hỏi 14: Từ nào có nghĩa là "Mười lăm phút"?
Half-hour
Weekend
Quarter
Hour


Câu hỏi 15: Từ nào có nghĩa là "Nửa giờ"?
Half-hour
Quarter
Hour
Minute


Câu hỏi 16: Từ nào có nghĩa là "Cuối tuần"?
Week
Weekend
Month
Fortnight


Câu hỏi 17: Từ nào có nghĩa là "Hai tuần"?
Weekend
Decade
Fortnight
Century


Câu hỏi 18: Từ nào có nghĩa là "Thập kỷ"?
Fortnight
Century
Decade
Millennium


Câu hỏi 19: Từ nào có nghĩa là "Thế kỷ"?
Decade
Century
Millennium
Fortnight


Câu hỏi 20: Từ nào có nghĩa là "Thiên niên kỷ"?
Decade
Century
Millennium
Fortnight


Câu hỏi 21: Từ nào có nghĩa là "Kỷ nguyên"?
Era
Epoch
Moment
Instant


Câu hỏi 22: Từ nào có nghĩa là "Thời đại"?
Era
Epoch
Moment
Instant


Câu hỏi 23: Từ nào có nghĩa là "Khoảnh khắc"?
Era
Epoch
Moment
Instant


Câu hỏi 24: Từ nào có nghĩa là "Chốc lát, tức thì"?
Era
Epoch
Instant
Moment


Câu hỏi 25: Từ nào có nghĩa là "Rạng đông"?
Dawn
Dusk
Era
Epoch


Câu hỏi 26: Từ nào có nghĩa là "Hoàng hôn"?
Dawn
Dusk
Era
Epoch


Câu hỏi 27: Từ nào có nghĩa là "Năm nhuận"?
Leap year
Fiscal year
Quarter (of a year)
Season


Câu hỏi 28: Từ nào có nghĩa là "Năm tài chính"?
Leap year
Fiscal year
Quarter (of a year)
Season


Câu hỏi 29: Từ nào có nghĩa là "Quý (ba tháng)"?
Leap year
Fiscal year
Quarter (of a year)
Season


Câu hỏi 30: Từ nào có nghĩa là "Mùa"?
Leap year
Fiscal year
Quarter (of a year)
Season


Câu hỏi 31: Từ nào có nghĩa là "Học kỳ"?
Semester
Term
Lustrum
Biennially


Câu hỏi 32: Từ nào có nghĩa là "Học kỳ, kỳ hạn"?
Semester
Term
Lustrum
Biennially


Câu hỏi 33: Từ nào có nghĩa là "Năm năm"?
Semester
Term
Lustrum
Biennially


Câu hỏi 34: Từ nào có nghĩa là "Hai tháng một lần"?
Bimonthly
Biweekly
Daily
Weekly


Câu hỏi 35: Từ nào có nghĩa là "Hai tuần một lần"?
Bimonthly
Biweekly
Daily
Weekly


Câu hỏi 36: Từ nào có nghĩa là "Hàng ngày"?
Daily
Weekly
Monthly
Annually


Câu hỏi 37: Từ nào có nghĩa là "Hàng tuần"?
Daily
Weekly
Monthly
Annually


Câu hỏi 38: Từ nào có nghĩa là "Hàng tháng"?
Daily
Weekly
Monthly
Annually


Câu hỏi 39: Từ nào có nghĩa là "Hàng năm"?
Daily
Weekly
Annually
Monthly


Câu hỏi 40: Từ nào có nghĩa là "Hai năm một lần"?
Daily
Weekly
Annually
Biennially


Câu hỏi 41: Từ nào có nghĩa là "Hàng giờ"?
Hourly
Quarterly
Interim
Cycle


Câu hỏi 42: Từ nào có nghĩa là "Hàng quý"?
Hourly
Quarterly
Interim
Cycle


Câu hỏi 43: Từ nào có nghĩa là "Thời gian chuyển tiếp, tạm thời"?
Hourly
Quarterly
Interim
Cycle


Câu hỏi 44: Từ nào có nghĩa là "Kỷ nguyên"?
Era
Span
Interim
Cycle


Câu hỏi 45: Từ nào có nghĩa là "Khoảng thời gian"?
Era
Span
Interim
Cycle


Câu hỏi 46: Từ nào có nghĩa là "Chu kỳ"?
Era
Span
Interim
Cycle


Report Card

Total Questions Attempted: 0

Correct Answers: 0

Wrong Answers: 0

{fullwidth}

Thanhub - Trang chia sẻ thông tin, kiến thức
Zalo